Nguyên liệu thân dầu sử dụng trong mỹ phẩm Tháng Chín 17, 2017Tháng Mười 3, 2017RD III. HYDROCARBON Hydrocarbon sử dụng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm thường ở dạng bão hòa và chuỗi dài hơn 15C, gồm: parafin lỏng, parafin rắn, petrolatum, squalan. Trong đó petrolatum có nguồn gốc từ quá trình hóa dầu, còn squalan là sản phẩm hydro hóa của squalene (từ động vật và thực vật). Parafin lỏng Parafin lỏng được sản xuất bằng cách loại bỏ parafin rắn từ phân đoạn chưng cất dầu khí ở nhiệt độ trên 300 oC. Chúng là hỗn hợp các hydrocarbon bão hòa từ 15-30C, dạng lỏng ở nhiệt độ phòng, không màu, không mùi, trơ và dễ dàng nhũ hóa. Parafin lỏng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion sữa nhằm tạo cảm giác dễ chịu trên da và kiểm soát mất hơi ẩm qua làn da. Parafin Parafin là hỗn hợp các hydrocarbon dạng rắn, đa phần mạch thẳng (2-3% phân nhánh), từ 16-40C, phổ biến nhất 20-30C. Điểm nóng chảy 50-70 oC, thu được bằng phương pháp chưng cất chân không hoặc chiết dung môi phân đoạn cuối cùng của quá trình chưng cất dầu khí. Tương tự như parafin lỏng, parafin rắn là chất trơn không màu, không mùi. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các loại kem và son môi. Petrolatum (vaselin) Petrolatum là dạng hydrocarbon nhẹ thu được bằng cách loại bỏ phần sáp bằng phương pháp chiết dung môi trong phần còn lại sau khi chưng cất chân không dầu khí. Thành phần chính là các hydrocarbon 24-34C dạng vô định hình. Petrolatum có cấu tạo phức tạp, chúng không phải là sự kết hợp đơn thuần giữa parafin lỏng và parafin. Nghiên cứu chỉ ra rằng chúng giống hợp chất keo, với pha ngoại là parafin rắn và pha nội là parafin lỏng. Trương tự như parafin, petrolatum cũng không mùi, trơ và có độ kết dính cao. Chúng thường được dùng trong thành phần của kem và son môi. Ceresin Ceresin là sản phẩm tinh chế của ozocerite, chủ yếu là các carbohydrat mạch thẳng từ 29-35C, đôi khi có thêm isoparafin. Trọng lượng phân tử cao hơn parafin, độ nóng chảy 61-95 oC, chúng được sử dụng như một chất làm cứng trong son môi và mỹ phẩm tạo nếp tóc. Sáp vi tinh thể Sáp vi tinh thể là chất rắn thu được bằng cách chiết xuất dầu từ petrolatum. Chúng là hỗn hợp có thành phần phức tạp, chủ yếu là isoparaffin 31-70C. Có cấu trúc vi tinh thể, độ kết dính cao, giãn nở tốt và có nhiệt độ nóng chảy cao 60-85 oC. Khi phối hợp với các thành phần sáp khác, giúp ngăn ngừa sự hình thành tinh thể, hiệu quả khi dùng trong son môi và kem. Squalan Squalan tìm thấy số lượng lớn trong các loài cá mập vùng nước sâu, dầu ô liu… thể chất lỏng ở nhiệt độ phòng. Chúng là sản phẩm hydro hóa của squalen. Squalan rất an toàn, trơ về mặt hóa học, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem và lotion sữa… IV. CÁC ACID BÉO CAO PHÂN TỬ Acid béo là các hợp chất hóa học với công thức chung là RCOOH với R là các gốc alkyl bão hòa hoặc alkenyl. Chúng là thành phần trong ester của dầu mỡ tự nhiên. Acid béo trong dầu mỡ động thực vật có số phân tử carbon chẵn và thường mạch thẳng. Tuy nhiên, trong công nghệ hóa tổng hợp, người ta còn tạo nên các mạch nhánh nhằm đáp ứng yêu cầu đa dạng trong sản xuất mỹ phẩm. Ngoài ra, chúng còn kết hợp với KOH, triethanolamin, nhũ hóa để sản xuất xà phòng. Acid lauric Acid lauric thu được bằng cách chưng cất hỗn hợp acid béo dầu dừa và dầu cọ đã được xà phòng hóa. Xà phòng được sản xuất từ acid lauric bằng cách phồi hợp với natri hydroxyd, trimethanolamin có khả năng tan tốt trong nước, phù hợp sản xuất các sản phẩm “làm sạch” dùng trong mỹ phẩm. Acid Myristic Acid myristic được sản xuất bằng cách chưng cất hỗn hợp acid béo thu được sau quá trình xà phòng hóa dầu cọ. Acid myristic không được sử dụng trực tiếp trong sản xuất mỹ phẩm, nhưng ở dạng xà phòng, chúng có khả năng tạo bọt và làm sạch tốt. Do đó được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da. Acid Palmitic Acid palmitic thu được bằng cách xà phòng hóa dầu cọ. Chúng được dùng trong thành phần pha dầu trong công thức sản xuất mỹ phẩm. Acid Stearic Acid stearic có thể được sản xuất bằng 2 phương pháp: PP1: Loại bỏ các acid lỏng (chủ yếu acid oleic) trong nhóm acid béo thu được từ quá trình xà phòng hóa mỡ bò. Acid stearic thu được theo phương pháp này thường lẫn nhiều acid palmitic. PP2: Chưng cất acid béo bằng việc xà phòng hóa dầu đậu nành hoặc dầu hạt bông. Phương pháp này tạo ra acid stearic có độ tinh khiết, nhiệt độ nóng chảy cao. Acid stearic được sử dụng để duy trì tính ổn định và độ cứng của kem, ngoài ra chúng còn được sử dụng trong lotion và son môi. Acid Isostearic Các acid béo bão hòa C18 với cấu trúc phân nhánh được gọi là acid isostearic. Chúng là sản phẩm của quá trình hydro hóa acid béo không bão hòa – sản phẩm của quá trình tổng hợp acid oleic từ các dimer. Nó cũng có thể được sản xuất bằng phương pháp Guerbet. Acid isostearic tồn tại ở dạng lỏng, có nhiệt độ nóng chảy thấp thấp hơn các acid béo bão hòa khác như acid stearic, acid palmitic và ít bị oxy hóa hơn acid béo không bão hòa khác như acid oleic.