Chất giữ ẩm và những điều một nhà bào chế cần quan tâm Tháng Năm 20, 2018RD Chất giữ ẩm (emollient) là thành phần hầu như lúc nào cũng có mặt trong công thức mỹ phẩm, nhằm tạo cảm giác mềm mại, mịn màng cho người sử dụng, hợp chất này khi thoa lên da hay tóc sẽ tạo sự bóng mượt và lan rất nhanh. Lợi ích của chất giữ ẩm Điều chỉnh xúc giác: việc này tùy thuộc vào trọng lượng phân tử và độ nhớt Làm bóng da, tóc và môi do chỉ số khúc xạ của một chất dưỡng ẩm thường tương đương với độ sáng của da. Dưỡng tóc: chủ yếu sử dụng silicone lỏng trọng lượng phân tử lớn (độ nhớt hơn 100.000 cSt). Đóng vai trò như chất mang trong những sản phẩm thân nước. Làm dung môi tốt: những chất giữ ẩm có độ phân cực lớn được ưu tiên hơn. Là chất tạo đặc trong công thức thân nước, nhũ tương dầu/nước hoặc nước/dầu. Dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da. Giảm mất nước xuyên biểu bì. Tăng cường vận chuyển hoạt chất qua da. Giảm sự xuất hiện nếp nhăn. Thúc đẩy tăng sinh tế bào. Phân loại hóa học chất giữ ẩm Ester Ester là sản phẩm của phản ứng giữa acid và rượu đơn chức hoặc đa chức. Hầu hết những hoạt chất giữ ẩm tự nhiên đều là triglycerid tạo ra nhờ phản ứng ester hóa của glycerin và acid béo. Nhiều ester không ổn định ở pH quá cao hoặc quá thấp và có thể bị phân hủy trở lại thành chất phản ứng ban đầu. Nguyên tắc chung nhất là ester càng thân nước càng kém bền trong nước, ester mạch nhánh sẽ ổn định hơn. Alcohol béo Đây là nhóm hợp chất hữu cơ trong đó nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào mạch carbon bão hòa, chưa bão hòa hoặc phân nhánh có độ dài hơn 7C, điển hình là cetyl, stearyl, isostearyl, oleyl, octyldodecyl và behenyl alcohol. Acid béo Acid béo là những acid đơn chức có độ dài mạch >7C, thường sử dụng nhất là lauric, myristic, palmitic, stearic, oleic, isostearic, ricinoleic và behenic acid. Ether Ether là hợp chất chứa nguyên tử oxy nối giữa hai nhóm alkyl hoặc vòng thơm, rất ổn định với pH cao hoặc tác nhân oxy hóa. Silicone Silicone là những polymer mạch thẳng hay vòng của các đơn phân silic-oxy. Chuỗi polymer có thể chứa những nhóm cấu trúc với chức năng riêng, hay gặp nhất là dimethicone, cyclopentasiloxane và dimetthicone/dimethicone crosspolymer. Hydrocarbon Hydrocarbon là những phân tử chỉ chứa carbon và hydro, mạch thẳng, vòng hoặc vòng thơm, điển hình trong nhóm này là dầu khoáng, petrolatum, squalane, isododecane, isohexadecane, microcrystalline wax, polyethylen, ozokerite và paraffin wax. Những yếu tố giúp lựa chọn chất dưỡng ẩm Cảm giác tạo được cho da và tóc: vì yếu tố này nên nhà bào chế thường sử dụng những chất dưỡng ẩm đa chức năng. Tính tương hợp với da, khả năng gây kích ứng: phân tử lượng càng thấp càng dễ gây kích ứng. Độ phân cực: quan trọng khi hòa tan hoạt chất chống nắng như avobenzone. Tính lan tỏa: thỉnh thoảng cần phải kết hợp chất giữ ẩm lan tỏa nhanh, vừa và thấp để tạo được cảm giác thoải mái nhất khi thoa lên da. Chất giữ ẩm có phân tử lượng/độ nhớt thấp thường lan tỏa nhanh, ít nhờn dính và cho cảm giác nhẹ hơn. Tính cần thiết: thành phần quan trọng không thể thiếu với sản phẩm rinse off. Chỉ số bọt: quan trọng với dầu gội và sữa tắm, chất giữ ẩm được dùng thường phải có phân tử lượng đủ lớn để không tạo micelle được. Tính ổn định: quan trọng với sản phẩm có pH cao/thấp và những sản phẩm có chứa chất oxy hóa/khử. Một số chất dưỡng ẩm thường dùng trong mỹ phẩm Chất giữ ẩm dễ bay hơi: cyclopentasiloxane, isododecane, dimethicone, isoparaffin, ethyl trisiloxane, caprylyl methicone, trisiloxane. Chất giữ ẩm tự nhiên: dầu jojoba, rum, dừa, thầu dầu, hướng dương, cọ, đậu phộng và ô liu, coca và shea butter, sáp carnauba, candellila, beewax và squalane. Chất giữ ẩm cho cảm giác lan tỏa nhanh (phân tử lượng < 300 Da): cyclopentasiloxane, isopropyl isostearate, hydrogenated polyisobuten, propylheptyl caprylate, dicaprylyl carbonate, dicaprylyl ether, C12-15 alkyl lactate, C12-15 alcohol benzoate. Chất giữ ẩm cho cảm giác lan tỏa vừa phải: diisopropyl dimer dilinoleate, isostearyl isostearate, PPG 15 stearyl ether, caprylic/capric triglycerid, cetyl ricinoleate, neossance squalane, hydrogenation polyisobuten, dimethicone. Chất giữ ẩm dùng trong phấn nước: pentaerythritol tetraisostearate, pentaerythritol tetraoctanoate, isocetyl stearoyl stearate. Chất giữ ẩm giúp ổn định hoạt chất phân cực/kết tinh: butylphthalimide isopropylphthalimide, dipropylene glycol dibenzoate, phenyl ethyl benzoate, diethyl hexyl maleate, dicaprylyl isosorbide, isopropyl lauroyl sarcosinate, propylene glycol dibenzoate. Chất vừa giữ ẩm vừa hút ẩm: PPG 15 stearyl ether, isopropyl isostearate, C12-15 lactate, di-C12/13 maleate. Chất giữ ẩm giúp tăng độ đàn hồi da: PPG 15 stearyl ether, propylene glycol isostearate, trimethylolpropane triisostearate. Chất giữ ẩm giúp hạn chế mất nước xuyên biểu bì: petrolatum, isostearyl neopentanoate, isostearyl isostearate, di-C12-13 alkyl malate, di-C12-13 alkyl malate.