Các thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc (Phần 2)

 

CÁC SILICONE

Việc sử dụng các silicone trong các sản phẩm chăm sóc tóc đã gia tăng đáng kể trong 2 thập kỷ qua. Nhiều loại silicone khác nhau được tìm thấy sử dụng như những tác nhân chăm sóc trong hàng loạt các sản phẩm bao gồm các sản phẩm dưỡng tóc, dầu gội, xịt tóc, gel. Một trong những loại silicone được sử dụng phổ biến nhất là dimethicone – là một polymedimethylsiloxan. Những thành phẩn silicone quan trọng khác là dimethiconol – là một dimethylsiloxan có đuôi là các nhóm hydroxyl, dimethicone copolyol là một dimethylsiloxan chứa các chuỗi bên polyoxyethylene và/ hoặc polyoxypropylene, amodimethicone là một silicone amin thay thế và các cấu trúc bậc 4 silicone chứa các nhóm amoni bậc 4. Nhìn chung, các amodimethicon và các cấu trúc bậc 4 silicone hiệu quả hơn các dimethicon, các dimethicon tốt hơn các dimethicon copolyol. Có lẽ điều này là do sự khác biệt trong khả năng lưu giữ lại trên tóc sau khi các sản phẩm bị gội sạch. Do sự lưu giữ được gia tăng trên tóc nên việc chăm sóc nên được thực hiện với các amodimethicon và các cấu trúc silicone bậc 4 để đảm bảo chúng không phủ trên tóc quá lâu theo thời gian. Tương tự như vậy, nhiều dimethicon copolyol có thể hòa tan trong nước và do đó có thể không còn hiệu quả khi các sản phẩm bị gội sạch. Bên cạnh đó, nhiều silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc không hòa tan trong nước và do đó phải được nhũ hóa.

Các silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc có nhiều thuộc tính độc đáo gồm có khả năng bôi trơn, lực nội phân tử thấp, không tan trong nước và sức căng bề mặt thấp. Những thuộc tính này cho phép các silicone phân bố dễ dàng trên bề mặt tóc, do đó tạo thành một màng kỵ nước giúp dễ dàng hơn trong việc chải tóc và tạo ra cảm giác mềm mại cho tóc.

Một silicone khác được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp cải thiện tình trạng xơ rối khi chải là cyclomethicon. Cyclomethicon dễ bay hơi và không được giữ lại trên tóc khô, đặc biệt sau khi sấy. Chất này giúp các phân tán các tác nhân chăm sóc tóc khác, tuy nhiên cũng tạo thành các lớp màng trên tóc. Nó cũng giúp cung cấp độ bóng tạm thời cho tóc. Ngoài ra, cyclomethicon được sử dụng rộng rãi như một dung môi đê làm giảm độ nhớt của các gum silicone với trọng lượng phân tử lớn hơn. Do có chỉ số khúc xạ cao, gần bằng chỉ số khúc xạ của tóc nên phenyl trimethicon thường được sử dụng để tăng độ bóng của tóc.

CÁC THÀNH PHẦN BỔ TRỢ

Một số thành phần bên cạnh các tác nhân hoạt động dùng trong chăm sóc tóc đã được bổ sung vào các sản phẩm cho những mục đích chức năng, thẩm mỹ và để tiếp thị đến khách hàng. Những thành phần này gồm có các chất tạo mùi, thuốc nhuộm, các chất bảo quản, chất làm đặc và các tác nhân nhũ hóa, các chiết xúc thảo dược, các chất giữ ẩm và các vitamin.

Các chất bảo quản

Các chất bảo quản là rất cần thiết để đảm bảo tính toàn vẹn vi sinh của sản phẩm. Nếu sản phẩm chứa nồng độ cao của ethyl alcohol (thường là 20% hoặc cao hơn) thì các chất bảo quản bổ sung không cần thiết vì ethyl alcohol được coi là một chất tự bảo quản. Nếu các sản phẩm không có các thành phần chất tự bảo quản thì sản phẩm đó phải được kiểm tra cẩn thận theo thời gian.

Chất làm đặc

Chất làm đặc là kết quả của sự hình thành tinh thể lỏng trong các sản phẩm chứa các cấu trúc bậc 4 phổ biến và các alcohol béo. Các polyme cation có thể cũng hoạt động như các chất làm đặc. Nhiều công thức có thể yêu cầu phải thêm các tác nhân làm đặc. Hydroxyethylcellulose, một ether cellulose không ion tương thích với các chất diện hoạt cation và ổn định trong một khoảng pH rộng, là tác nhân làm đặc phổ biến nhất được bổ sung vào các sản phẩm chăm sóc tóc. Ngoài việc gia tăng độ nhớt, chất này còn làm ổn định độ nhớt theo thời gian. Các polyamid có thể cũng được sử dụng để làm đặc công thức. Tuy nhiên, các chất làm đặc này thường không tương thích với các chất diện hoạt cation. Gần đây, các chất làm đặc mới dạng polyacrylat đã được thương mại hóa để giải quyết nhược điểm này.

Các chất giữ ẩm

Nhiều sản phẩm chăm sóc tóc chứa các chất giữ ẩm mà mục đích là để hút ẩm. Ví dụ như propylen glycol, glycerin, mật ong, chitosan và acid hyaluronic.

Các chất nhũ hóa

Những sự kết hợp alcohol béo/ cấu trúc bậc 4 được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc tóc phổ biến giúp tạo sự ổn định cho các sản phẩm nhũ tương. Nếu cần thiết, các chất nhũ hóa khác có thể được thêm vào để cải thiện độ ổn định của công thức nhũ tương. Hầu hết các chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc đều ở dạng không ion, gồm có các alcohol béo đã ethoxyl hóa, các este béo đã ethoxyl hóa và các este béo sorbitan đã ethoxyl hóa.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *