Acid Hyaluronic – Hướng tiếp cận mới trong ngành công nghiệp thẩm mỹ (Phần I)

Acid hyaluronic được giới khoa học phát hiện vào những năm của thập niên 1900, và trở thành thành phần được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm, được đề cập đến trong vô số các diễn đàn thẩm mỹ trên thế giới nhờ tác dụng duy trì sức khỏe làn da và hiệu quả chống lão hóa.

Lịch sử tên gọi

Tên gọi acid hyaluronic được đặt tên bởi 2 nhà khoa hoc Karl Meyer và John Palmer khi họ phát hiện ra phân tử này trong dịch thủy thể từ nước mắt bò. Phân tử được cấu trúc từ 2 phân tử đường, trong đó có 1 phân tử uronic acid. Hyalos trong tiếng hy lạp có nghĩa là thủy tinh kết hợp với từ uronic, hình thành nên khái niệm Acid hyaluronic. Ở giai đoạn đầu phát hiện, con người chủ yếu sử dụng HA với tác dụng bôi trơn, hỗ trợ cho tính bôi trơn cho dịch tự nhiên có mặt ở khớp và mắt.

Lịch sử sử dụng

Acid hyaluronic là một trong những phân tử có mặt trong tự nhiên có ái lực cao với nước, được tìm thấy chủ yếu ở cơ chất ngoại bào, giữ vai trò bôi trơn trong hoạt dịch. Acid hyaluronic là một carbohydrate thuộc nhóm glycosaminoglycan, cấu tạo một trình tự lập lại của 2 phân tử đường, glucuronic acid và một nhóm N acetyl glucosamine. HA chỉ dạng acid của phân tử. Sodium hyaluronate chỉ dạng muối với natri.

Trong cơ thể, HA được chuyển hóa thành hyaluronate những vẫn không bị mất đi hoạt tính. Vì vậy, các công thức bào chế có thể linh hoạt chuyển dạng giữa muối và acid mà không làm mất đi sinh khả dụng. HA giữ nhiều vai trò chức năng quan trọng nhằm duy trì diện mạo trẻ trung và chức năng sinh lý của làn da cụ thể như: làm tăng thể tích khối cơ chất ngoại bào, gián tiếp làm tăng chiều dày lớp trung bì, giữ ẩm cho mô và tế bào. HA ở nồng độ cao còn có tác dụng hỗ trợ làm lành vết thương.

Khái niệm hyaluran bắt đầu xuất hiện vào những năm 1980, khi nhà khoa học Endre Balazs phát hiện nhiều dạng tồn tại (dạng acid và dạng muối). Hầu hết các dạng HA trên thị trường có nguồn gốc từ quá trình chuyển hóa của vi khuẩn, giúp nhà sản xuất có thể kiểm soát hiệu năng và độ tinh khiết của phân tử. HA kích thước phân tử lớn có thể chứa đến hàng ngàn phân tử đường, mạng lưới các phân tử đường dễ dàng tạo nên cấu trúc lớp màng film bao phủ bề mặt biểu bì da. Khi không liên kết với các phân tử hóa học khác, chúng sẽ liên kết với nước và “giam giữ” phân tử nước trong mạng lưới. Chúng có khả năng gia tăng gấp 1000 lần thể tích so với thể tích thô ban đầu. Lượng ẩm được “thu hút” từ các lớp dưới của da, nhằm duy trì độ ẩm cho lớp biểu bì, và chỉ khi nào độ ẩm không khí cao hơn độ ẩm da, HA mới có thể “thu hút” độ ẩm từ môi trường vào trong da. Nhưng vì HA phân tử lượng lượng không thể thấm qua da nên chúng không thể phát huy tác dụng ở các lớp sâu của mô da. Đó là lí do dẫn đến sự ra đời của HA thủy phân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *