17 hóa chất hóa học cần tránh trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (phần 4)

11. SILOXANE (Cyclomethicone và các thành phần kết thúc bằng siloxane như cyclotetrasiloxane)

Được sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng ẩm, trang điểm, các sản phẩm tóc…có thể can thiệp vào chức năng nội tiết tố và phá hủy gan. Gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? Những hợp chất từ silicone được dùng trong các mỹ phẩm để làm mềm, làm mịn và dưỡng ẩm. Chúng giúp cho các sản phẩm tóc khô nhanh hơn và các kem khử mùi bôi dễ dàng hơn. Chúng cũng được sử dụng nhiều trong các chất dưỡng ẩm và điều trị cho da mặt. Các siloxane có thể được tìm thấy trong cấy ghép y học, chất phủ kính chắn gió đẩy nước, chất bịt kín xây dựng và chất bôi trơn.

Mối nguy hại đối với sức khỏe và môi trường: đánh giá của bộ môi trường Canada kết luận rằng cyclotetrasiloxane và cylcopentasiloxane, còn được gọi là D4 và D5 là độc hại, bền và có khả năng tích lũy sinh học trong các tổ chức sinh vật dưới nước. Ngoài ra, Liên minh châu Âu phân loại D4 là chất gây rối loạn nội tiết dựa trên bằng chứng cho thấy nó can thiệp vào chức năng nội tiết tố ở người và là chất độc có khả năng sinh sản có thể làm giảm khả năng sinh sản ở người. Trong các thí nghiệm, tiếp xúc liều cao D5 cho thấy gây ra các khối u tử cung và gây hại tới hệ thống sinh sản và miễn dịch. D5 cũng có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh trong hệ thống thần kinh.

Tương tự như cấu trúc của D4 và D5, cyclohexasiloxane (D6) cũng bền vững và có khả năng tích lũy sinh học. Đánh giá của bộ môi trường Canada đối với D6 kết luận rằng siloxane thứ ba này không đi vào môi trường với số lượng hoặc nồng độ gây nguy hiểm cho sức khỏe người và môi trường nhưng lưu ý các dữ liệu có ý nghĩa liên quan đến độc tính của nó. Cyclomethicone là hỗn hợp của siloxan D4, D5 và D6.

Tình trạng pháp lý: tháng 1 năm 2009, bộ môi trường và sức khỏe Canada đề xuất đưa các siloxane D4 và D5 vào danh sách các chất độc hại theo quy định của luật bảo vệ môi trường Canada, 1999 (CEPA) và phát triển các quy định nhằm hạn chế số lượng hoặc nồng độ D4 và D5 trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, theo CEAP, bất cứ ai đề xuất hoạt động mới có ý nghĩa liên quan đến các siloxane phải thông báo cho bộ trưởng bộ môi trường. Tuy nhiên, hiện tại chưa có hạn chế về các thành phần trong mỹ phẩm.

12. SODIUM LAURYL SULFATE (SLS) VÀ SODIUM LAURETH SULFATE (SLES)

Có trong các sản phẩm tạo bọt như dầu gội đầu, chất tẩy rửa, xà bông tắm. SLES có thể bị nhiễm 1,4-dioxane, chất có thể gây ung thư. SLS có thể gây hại cho gan, kích ứng da, mắt và đường tiêu hóa, gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? Sodium laureth sulfate (đôi khi được gọi là SLES) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất tẩy rửa và cũng để giúp cho sản phẩm tạo bọt và bong bóng. Nó thường có trong dầu gội, sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó cũng được dùng trong các sản phẩm tẩy rửa trong nhà, rửa xe, nước lau sàn nhà và chất tẩy nhờn động cơ.

Mối nguy hại đối với sức khỏe và môi trường: tiếp xúc với SLS có liên quan đến tổn thương mắt, trầm cảm, khó thở, tiêu chảy và kích ứng da nghiêm trọng. SLS đã bị nghi ngờ làm tổn hại đến hệ thống miễn dịch của da do gây ra các lớp tách và viêm. Cơ thể có thể tích lũy SLS cho tới 5 ngày, trong thời gian này nó có thể xâm nhập và duy trì lượng tồn dư trong tim, gan, phổi và não. SLS cũng độc với các tổ chức sinh vật dưới nước.

Tùy thuộc vào quy trình sản xuất, sodium laureth sulfate có thể bị nhiễm một lượng đáng kể ethylene oxide và 1,4-dioxane. Theo cơ quan quốc tế nghiên cứu trên ung thư, ethylene oxide được biết đến là chất gây ung thư cho người và 1,4-dioxane là chất có thể gây ung thư. Ethylene oxide có thể gây hại cho hệ thống thần kinh, và cơ quan bảo vệ môi trường California đã phân loại nó là chất độc có thể phát triển dựa trên bằng chứng cho thấy nó có thể can thiệp đến sự phát triển ở người. 1,4-dioxane cũng bền vững. Nói cách khác, nó không dễ dàng phân hủy và có thể tồn tại trong môi trường lâu sau khi được thải qua đường nước thải. 1,4- dioxane có thể được loại bỏ khỏi mỹ phẩm trong quy trình sản xuất bằng cách hút chân không nhưng không có cách nào dễ dàng cho người tiêu dùng biết liệu các sản phẩm có chứa sodium laureth sulfate đã trải qua quy trình này hay chưa.

Bảng hiệu công nghiệp đánh giá độ an toàn của các thành phần mỹ phẩm cho thấy sodium laureth sulfate có thể kích ứng da và mắt (mặc dù chúng đã được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm).

Tình trạng pháp lý: ethylene oxide và 1,4-dioxane đều bị cấm trong danh sách nóng các thành phần mỹ phẩm của bộ y tế Canada. Tuy nhiên danh sách này không kiểm soát được sự hiện diện của những hóa chất này là các chất gây ô nhiễm. 1,4-dioxane gần đây được đánh giá theo kế hoạch quản lý hóa chất của chính phủ, như bộ y tế và môi trường Canada đã kết luận rằng chất này không đáp ứng được định nghĩa pháp lý của chất độc do mức độ phơi nhiễm ước tính được được coi là thấp hơn so với những chất có thể tạo thành mối nguy hại cho sức khỏe con người. Sự đánh giá đã ghi nhận một cách không chắc chắn sự tiếp xúc ước tính được do thông tin hạn chế về sự hiện diện hoặc nồng độ của chất này trong các sản phẩm tiêu dùng có sẵn ở Canada.

Bộ y tế Canada đã phân loại sodium laureth sulfate như một sự ưu tiên trung bình đối với sức khỏe con người và đánh dấu nó để đánh giá trong tương lai theo kế hoạch quản lý hóa chất của chính phủ.

13. TRICLOSAN

Có trong các sản phẩm kháng khuẩn như kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay. Có thể can thiệp vào chức năng nội tiết tố, gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? Triclosan được sử dụng chính trong các chất khử mùi và chất chống tiết mồ hôi, chất tẩy rửa và nước rửa tay như một chất bảo quản và một tác nhân kháng khuẩn. Bên cạnh mỹ phẩm, triclosan cũng được sử dụng làm chất kháng khuẩn trong bột giặt, khăn giấy và chất khử trùng vết thương cũng như chất bảo quản để chống lại vi khuẩn, vi nấm, nấm mốc và mùi hôi trong các sản phẩm trong nhà khác mà đôi khi được quảng cáo là kháng khuẩn. Những sản phẩm này gồm có túi đựng rác, đồ chơi, khăn, nệm, đồ dùng nhà vệ sinh, quần áo, nội thất và sơn. Tricosan cũng có ứng dụng trong y tế.

Mối nguy hại đối với sức khỏe và môi trường: Triclosan có thể đi qua da và được nghi ngờ là can thiệp vào chức năng nội tiết tố (làm gián đoạn nội tiết). Trung tâm kiểm soát và ngăn ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ đã phát hiện triclosan trong nước tiểu của gần 75% người được kiểm tra (2517 người từ 6 tuổi trở lên). Liên minh châu Âu phân loại triclosan là chất gây kích ứng da và mắt, và rất độc cho các tổ chức sinh vật dưới nước, lưu ý rằng nó có thể gây ra tác hại lâu dài trong môi trường nước. Bộ môi trường Canada tương tự đã phân loại triclosan là chất có thể gây độc cho các tổ chức dưới nước, tích lũy sinh học và tồn lại lâu. Nói cách khác là nó không dễ dàng bị phân hủy và có thể tích lũy trong môi trường sau khi được thải qua đường nước thải. Trong môi trường, triclosan cũng phản ứng để hình thành dioxin là chất tích lũy và độc hại.

Việc sử dụng rộng rãi triclosan trong các sản phẩm tiêu dùng có thể góp phần cho các vi khuẩn đề kháng kháng sinh. Hiệp hội Y tế Canada đã kêu gọi một lệnh cấm các sản phẩm tiêu dùng kháng khuẩn, chẳng hạn như những sản phẩm có chứa triclosan.

Tình trạng pháp lý: danh sách nóng các thành phần mỹ phẩm của bộ y tế Canada giới hạn nồng độ triclosan là 0,03% trong nước súc miệng và 0,3% trong các mỹ phẩm khác. Vấn đề là triclosan được dùng trong nhiều sản phẩm mà chỉ một lượng nhỏ được tìm thấy trong mỗi sản phẩm thêm vào, đặc biệt bởi vì chất này không dễ dàng phân hủy. Hơn nữa, một số nước rửa tay chống khuẩn chứa triclosan không thể phân loại như mỹ phẩm theo luật thuốc và thực phẩm. Các sản phẩm được phân loại như thuốc trên cơ sở mục đích trị liệu hoặc chức năng thì không phải chịu các quy định về mỹ phẩm hoặc luật cấm.

Bộ môi trường Canada đã đánh dấu triclosan để đánh giá trong tương lai theo kế hoạch quản lý hóa chất của chính phủ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *