17 chất hóa học cần tránh trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân (phần 1)

Sự thật là rất nhiều thành phần trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và chăm sóc sắc đẹp không hoàn toàn là tốt. Các nhà nghiên cứu của Hoa Kỳ đã phát hiện rằng 1/8 trong số 82000 thành phần được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân là những chất hóa học công nghiệp độc hại. Điều này có nghĩa là 10500 chất hóa học công nghiệp được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm, trong đó là các chất gây ung thư, thuốc trừ sâu, các độc tố sinh sản, chất gây rối loạn nội tiết, chất hóa dẻo, chất tẩy nhờn….và những chất này sẽ đi vào da và đi vào môi trường.

  1. PARABEN

Được sử dụng trong trang điểm, kem dưỡng ẩm, dầu gội đầu…, có thể can thiệp vào chức năng nội tiết tố, liên quan đến bệnh ung thư vú. Có thể tra ra các thành phần có paraben dưới các tên methylparaben, butylparaben, propylparaben, isobutylparaben, ethylparaben. Chúng được sử dụng rộng rãi mặc dù được biết đến là độc hại.

Tại sao được sử dụng? Paraben là chất bào quản được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm.Chúng cũng được sử dụng làm thành phần tạo mùi nhưng người tiêu dùng sẽ không thấy chúng được liệt kê trên nhãn. Các công thức tạo mùi được coi là bí mật thương mại vì vậy các nhà sản xuất không cần phải tiết lộ những thành phần hóa học tạo mùi trong danh sách thành phần. Ước tính có khoảng 75-90% các sản phẩm mỹ phẩm có chứa paraben.

Tại sao có hại? Paraben dễ dàng xâm nhập vào da và bị nghi ngờ can thiệp vào chức năng nội tiết tố (làm gián đoạn nội tiết). Paraben có thể bắc chước estrogen, nội tiết tố sinh dục nữ. Trong một nghiên cứu, paraben được phát hiện ở các mô ung thư vú ở người, làm gia tăng các câu hỏi về mối liên hệ có thể xảy ra giữa các paraben trong mỹ phẩm và bệnh ung thư. Paraben cũng có thể can thiệp vào các chức năng sinh sản của nam giới. Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy rằng methylparaben sử dụng trên da phản ứng với UVB dẫn đến tăng quá trình lão hóa da và tổn thương DNA.

Paraben tìm thấy trong tự nhiên với lượng nhỏ trong các loại thực phẩm nhất định như lúa mạch, dây tây, vani, cà rốt và hành tây mặc dù điều chế tổng hợp có nguồn gốc từ các chất hóa dầu được dùng trong mỹ phẩm. Paraben trong thực phẩm được chuyển hóa khi ăn vào, làm giảm hoạt tính estrogen. Ngược lại, khi sử dụng trên da và được hấp thu vào cơ thể, paraben trong mỹ phẩm bỏ qua quá trình trao đổi chất và đi vào máu và các tổ chức cơ thể còn nguyên vẹn. Người ta ước tính rằng phụ nữ tiếp xúc với 50mg paraben mỗi ngày từ các loại mỹ phẩm. Cần nghiên cứu thêm về mức độ tác động của paraben trên người. Các nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và phòng bệnh Hoa Kỳ (CDC) đã tìm thấy 4 paraben khác nhau trong các mẫu nước tiểu người, mặc dù tiếp xúc ở nồng độ rất thấp trong mỹ phẩm.

Tình trạng pháp lý: Liên minh châu Âu hạn chế nồng độ paraben trong mỹ phẩm.

  1. DEA, COCAMIDE DEA VÀ LAURAMIDE DEA (các chất liên quan là MEA và TEA)

Có trong các sản phẩm dạng kem và tạo bọt như kem dưỡng ẩm, dầu gội đầu, có thể phản ứng để tạo thành các nitrosamine gây ung thư, có hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? DEA (diethanolamine) và các hợp chất DEA được sử dụng để làm mỹ phẩm dạng kem hoặc dạng bọt. DEA cũng hoạt động như chất điều chỉnh pH, làm mất tính acid của các thành phần khác. DEA chủ yếu được tìm thấy trong các kem dưỡng ẩm và kem chống nắng, trong khi cocamide và lauramide DEA được tìm thấy trong xà phòng, chất tẩy rửa và dầu gội đầu. Ứng dụng công nghiệp của DEA được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu để lọc bỏ hydrogen sulphide ra khỏi quy trình khí thải.

Mối nguy hại đối với sức khỏe và môi trường: DEA và các hợp chất của chúng gây kích ứng da và mắt ở mức độ nhẹ đến trung bình. Trong các thí nghiệm, tiếp xúc với liều cao với các chất hóa học này đã được chứng minh là gây ra ung thư gan và những thay đổi tiền ung thư ở da và tuyến giáp. Liên minh châu Âu phân loại DEA là có hại dựa trên cơ sở từ nguy cơ gây phá hủy nghiêm trọng cho sức khỏe khi tiếp xúc lâu dài. Các hợp chất DEA có thể phản ứng với các nitrite trong mỹ phẩm để hình thành các nitrosamine, chất mà Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu về ung thư phân loại là chất có thể gây ung thư ở người. Các nitrite đôi khi được thêm vào các sản phẩm như các chất chống ăn mòn hoặc có thể có mặt như chất gây ô nhiễm. Sự thoái biến của một số chất hóa học dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm có thể sinh ra nitrite khi sản phẩm này tiếp xúc với không khí.

Cơ quan bảo vệ môi trường Đan Mạch phân loại cocamide DEA là nguy hiểm cho môi trường do độc tính cấp cho các tổ chức sinh vật dưới nước và khả năng tích lũy sinh học.

Tình trạng pháp lý: việc sử dụng các hợp chất DEA trong mỹ phẩm không bị hạn chế ở Canada. Chúng được đánh dấu để đánh giá trong tương lai theo kế hoạch quản lý hóa chất của chính phủ. Các nitrosamine bị cấm trên danh sánh thành phần mỹ phẩm của bộ y tế Canada. Tuy nhiên, khi những hóa chất này hiện diện trong sản phẩm như các chất gây ô nhiễm (ví dụ các thành phần không chủ ý) thì không áp dụng danh sách hạn chế này.

Những quy định của quốc tế mạnh hơn, Hướng dẫn về mỹ phẩm của liên minh châu Âu hạn chế nồng độ và sử dụng cocamide và lauramide DEA trong mỹ phẩm và hạn chế nồng độ nitrosamine tối đa trong các sản phẩm chứa những thành phần này.

  1. DIBUTYL PHTHALATE HOẶC DBP

Có trong các sản phẩm làm đẹp cho móng và một số thuốc xịt tóc, sinh ra độc tính và có thể can thiệp đến chức năng nội tiết tố, gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? Dibutyl phthalate hoặc DBP được sử dụng chính trong các sản phẩm làm đẹp cho móng như dung môi thuốc nhuộm và chất dẻo để ngăn sự giòn của nước sơn móng. Các phthalate được tìm thấy trong một số nước sơn móng và thuốc xịt tóc và thường được ẩn trên nhãn thành phần dưới dạng “chất tạo mùi”. Các công thức tạo mùi được coi là bí mật thương mại vì vậy các nhà sản xuất không cần phải tiết lộ những thành phần hóa học tạo mùi trong danh sách thành phần. DBP cũng thường được sử dụng trong nhựa polyvinyl chloride (PVC) để tạo tính mềm dẻo.

Tại sao có hại? DBP được hấp thu qua da. Nó có thể tăng cường khả năng của các chất hóa học khác để gây ra các đột biến di truyền, mặc dù nó không được chứng minh là có khả năng tự gây ra đột biến di truyền. Trong phòng thí nghiệm, nó đã được chứng minh là gây các khuyết tật tiến triển, các thay đổi ở tinh hoàn và tuyến tiền liệt và giảm số lượng tinh trùng. Liên minh châu Âu phân loại DBP là chất gây rối loạn nội tiết bị nghi ngờ trên cơ sở của bằng chứng cho thấy nó can thiệp đến chức năng nội tiết tố và là chất độc sản sinh trên cơ sở gây hại cho thai nhi và làm giảm khả năng sinh sản. Bộ Y tế Canada ghi nhận bằng chứng cho thấy rằng tiếp xúc với các phthalate có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe như suy gan, suy thận ở trẻ nhỏ khi những sản phẩm có chứa phthalate được bú hoặc nhai trong thời gian dài.

Liên minh châu Âu phân loại DBP là độc với các tổ chức sinh vật dưới nước. Theo Công ước về bảo vệ môi trường biển của Đông Bắc Đại Tây Dương. DBP được liệt kê như là một hóa chất được xem xét đầu tiên.

Tình trạng pháp lý:Bộ y tế Canada vừa công bố quy định cấm 6 phthalate (bao gồm DBP) trong các đồ chơi dẻo vinyl của trẻ em và các sản phẩm chăm sóc trẻ nhưng việc sử dụng chúng trong mỹ phẩm không được hạn chế. Các quy định quốc tế mạnh hơn, Liên minh châu Âu cấm DBP trong mỹ phẩm cũng như trong các sản phẩm chăm sóc trẻ và đồ chơi trẻ em.

  1. BHA (BUTYLATED HYDROXYANISOLE) VÀ BHT (BUTYLATED HYDROXYTOLUENE)

Có trong kem dưỡng ẩm, trang điểm…, có thể gây ung thư và can thiệp vào chức năng nội tiết tố, gây hại cho cá và các động vật hoang dã khác.

Tại sao được sử dụng? BHA và BHT có liên quan chặt chẽ với các chất chống oxi hóa tổng hợp được dùng như chất bảo quản trong son môi và kem dưỡng ẩm và các mỹ phẩm khác. Chúng được sử dụng rộng rãi như các chất bảo quản thực phẩm.

Mối nguy hại đối với sức khỏe và môi trường:BHA và BHT có thể gây ra các phản ứng dị ứng trên da. Cơ quan quốc tế về nghiên cứu trên ung thư phân loại BHA như một chất có thể gây ung thư ở người. Uỷ ban châu Âu về rối loạn nội tiết cũng đã liệt kê BHA là hợp chất ưu tiên loại 1 dựa trên bằng chứng cho thấy nó can thiệp với chức năng nội tiết tố.

Tiếp xúc lâu dài với liều cao BHT gây độc ở chuột, gây ra các vấn đề thận, tuyến giáp, gan và ảnh hưởng đến chức năng phổi và sự đông máu. BHT có thể hoạt động như là một chất hoạt hóa khối u trong các tình huống nhất định. Bằng chứng hạn chế cho rằng nồng độ cao BHT có thể bắt chước estrogen, nội tiết tố sinh dục ở nữ giới và ngăn chặn các biểu hiện của các nội tiết tố sinh dục nam, dẫn đến các tác động sinh sản bất lợi.

Theo Công ước và bảo vệ môi trường biển của Đông Bắc Đại Tây Dương, BHA được liệt kê như là một chất hóa học tiềm tàng đáng lưu tâm, lưu ý độc tính của nó đối với các tổ chức sinh vật dưới nước và khả năng tích lũy sinh hóa. Tương tự, một đánh giá của chương trình môi trường Liên hợp quốc lưu ý rằng BHT có khả năng tích lũy sinh học trung bình đến cao trong các loài dưới nước.

Tình trạng pháp lý: việc sử dụng BHA và BHT trong mỹ phẩm không được hạn chế ở Canada, mặc dù Bộ y tế Canada đã phân loại BHA là ưu tiên sức khỏe hàng đầu trên cơ sở có khả năng gây ung thư và BHT là ưu tiên trung bình. Cả 2 chất hóa học này đã được đánh dấu lại để đánh giá trong tương lai theo kế hoạch quản lý các hóa chất của chính phủ.

Quy định quốc tế mạnh hơn, Liên minh châu Âu cấm sử dụng BHA là thành phần tạo mùi trong mỹ phẩm. Bang California yêu cầu các nhãn cảnh báo trên các sản phẩm chứa BHA, thông báo cho người tiêu dùng rằng thành phần này có thể gây ung thư.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *