Sản phẩm chăm sóc da trước tác hại của ánh sáng

Sản phẩm bảo vệ da có chức năng hạn chế hại của của bức xạ UV, giảm thiểu tổn thương gây ra trên da với những tính năng chính như:

  • Sản phẩm nhuộm da màu rám nắng: ngăn chặn tia UVB xâm nhập vào da, nhằm giảm tác hại gây đỏ da.
  • Ngăn chặn cả sự xâm nhập của UVA và UVB vào da, bảo vệ da toàn diện trước tác hại của bức xạ mặt trời.
  • Sản phẩm phục hồi, chăm sóc da sau cháy nắng.

Các thông số đánh giá sản phẩm

Chỉ số bảo vệ da (SPF – Sun Protect Factor) được sử dụng trong việc đánh giá tác dụng bảo vệ da của sản phẩm.

Chỉ số được đo lường qua thử nghiệm: mẫu kem được thoa lên da. Sau đó, da được phơi nhiễm với bức xạ UV. Tỷ số SPF được tính toán như sau:

SPF = (MED trên da có thoa kem)/(MED không có thoa kem)

Trong đó: MED là liều tối thiểu bức xạ UV gây phản ứng cháy nắng tối thiểu.

Nếu nguồn chiếu bức xạ thay đổi, lượng sản phẩm thoa lên da hoặc độ nhạy cảm của da người được thoa thay đổi, chỉ số SPF sẽ thay đổi. Vì vậy, mỗi quốc gia có những tiêu chuẩn riêng trong test đo chỉ số SPF. Vì mẫu da người có giới hạn, nên việc đo SPF cho lượng mẫu lớn sẽ gây khó khăn, các nhà khoa học đã đưa ra những phương pháp đo lường thay thế.

Phương pháp truyền mẫu pha loãng: trong phương pháp này, tác nhân chống nắng được hòa tan trong dung môi tạo thành dung dịch treo. Khả năng thấm qua da và hấp thu sẽ được đo đạc. Tuy nhiên, điều kiện này rất khác biệt với các việc thoa kem chống nắng lên da trong thực tế. Phương pháp thể nhiện độ tương quan kém với chỉ số SPF thực tế nhưng hữu hiệu trong những đánh giá sơ lược ban đầu.

Phương pháp đo độ thấm qua da trên lớp mỏng: một lớp mỏng mẫu kem được thoa lên lớp mỏng thạch anh trước khi thoa lên da. Phương pháp này cho độ tương quang cao so với phương pháp pha loãng.

Phương pháp loại bỏ biểu bì: biểu bì được loại bỏ khỏi da chuột cạo sạch lông và mẫu da sau đó được phơi nhiễm với nguồn bức xạ UV để đo khả năng bảo vệ da của sản phẩm. Phương pháp này cũng cho độ tương quan tốt.

Đo lường trên mẫu da heo: thử nghiệm này được thực hiện trên da lợn thay vì da người. Phương pháp cho độ tương quan cao trong thời gian nhanh.

Sử dụng thiết bị phân tích SPF: mẫu kem được phân tán đều vào miếng film mỏng. Miếng film được phơi nhiễm với bức xạ UV. Ánh sáng truyền qua được đo lường và nhân với hệ số tương quang ứng với nguồn phát (dựa trên bước sóng) để cho ra kết quả tính toán.

Các dạng sản phẩm thông dụng

Thể chất kem thông dụng của các sản phẩm chăm sóc da trước tác hại bức xạ mặt trời gồm:

Nhũ tương

Dầu trong nước (O/W): thường sử dụng nhất, sản phẩm có độ ổn định cao, tác dụng hấp thu UV xảy ra nhanh. Mặc dù sản phẩm có khả năng chống rửa trôi kém, chúng tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu khi sử dụng. Phổ SPF từ mức thấp đến cao.

Nước trong dầu (W/O): có khả năng chống rửa trôi tốt, nhưng thường gây bít nhờn, khó chịu cho người sử dụng.

Dạng lotion

Thể chất này không gây bít nhờn nhưng khó khăn trong việc phân tán đồng đều một lượng lớn tác nhân hấp thu UV vào sản phẩm.

Dạng dầu

Có khả năng chống rửa trôi tốt nhưng hiệu quả bảo vệ da trước tia UV kém hơn so với dạng nhũ tương.

Dạng gel

Gel thân nước: tương tự như dạng lotion, nhưng khả năng bám dính trên da tốt hơn.

Gel thân dầu: có khả năng chống rửa trôi cao, nhưng tạo cảm giác bít nhờn.

Dạng khí dung

Được sử dụng phổ biến ở những nơi khí hậu nóng ẩm, hoặc mùa hè. Sản phẩm có nguy cơ gây nổ. Dạng bào chế hiện đại không còn sử dụng khí gas nhằm hạn chế yếu tố nguy cơ trên.

Dạng dính

Dạng bào chế này không trải rộng tốt trên da. Sản phẩm không thể áp dụng cho toàn bộ cơ thể nhưng do khả năng chống nắng tốt, sản phẩm thường được sử dụng trên vùng da có khả năng dễ bị cháy nắng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *