Kem nền và phấn nền (Phần 3)

Phẩm màu

Đỏ, vàng và đen của oxid sắt là những màu cơ bản được sử dụng trong lớp trang điểm nền. Khi kết hợp với titanium dioxid – chất có vai trò như phẩm màu trắng và tạo độ bao phủ – gần như màu của oxid sắt có thể tương hợp với mọi màu da người. Màu xanh ultramarine thỉnh thoảng cũng được sử dụng nhưng màu xanh của oxid sắt sẽ dễ phối hơn với độ lặp lại cao hơn. Màu nâu của sắt oxid trên thị trường là hỗn hòa của màu đỏ, vàng và đen. Theo lời khuyên của những nhà bảo chế, chỉ nên sử dụng một phẩm màu vàng, một màu đỏ vừa và một màu đen oxid sắt cũng như tìm hiểu kỹ sự ảnh hưởng của từng loại đến màu tổng thể của sản phẩm. Sự phối màu càng đơn giản thì kết quả sẽ càng dễ lặp lại và quy trình có tính đồng nhất cao hơn.

Hiệu ứng màu tạo ra trên da còn tùy thuộc vào độ đục của phẩm màu trắng và cả những màu khác, mức độ phân tán, độ dày của lớp trang điểm và màu da. Trong quá trình nghiên cứu, các nhà bào chế cần tạo được sự liên kết giữa tone màu của sản phẩm và tone màu da dựa vào sự phân tán phẩm màu phù hợp và khả năng thấm ướt của chúng.

C:\Users\Administrator\Desktop\kem-nen-va-phan-nen-p3-1.jpg

Phẩm màu được xử lý bề mặt

Việc sử dụng kết hợp phẩm màu được xử lý bề mặt trong mỹ phẩm trang điểm được giới thiệu lần đâu ở Mỹ bởi công ty Koken Chemical vào năm 1981. Phẩm màu được xử lý bề mặt tạo nên cuộc cách mạng trong quá trình bào chế kem nền và phấn nền, đặc biệt là dạng phấn nén và hệ khan nước. Những hạt màu được bao bởi một chất thân dầu một cách đồng đều sẽ cho khả năng chịu nén tốt hơn đồng thời khi thoa lên da sẽ tạo cảm giác mềm mịn và dễ thấm ướt với dầu nhờn trên da. Nhóm hợp chất này rất đa dạng và được phân loại chủ yếu dựa trên quy trình sản xuất.

Phối trộn cơ học: điển hình của nhóm này là hạt silica hình cầu, boron nitride và nylon được bao bởi một lớp áo. Khi trộn ở cường độ cao, các hạt nguyên liệu tạo nên lớp áo bị thu hút và gắn vào những hạt phẩm màu có kích thước lớn hơn nhờ vào lực hút tĩnh điện. Phẩm màu tạo ra nhờ phương pháp này có khả năng trượt tốt và tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu hơn so với chỉ đơn thuần kết hợp hai thành phần lại với nhau.

Phối trộn nhiệt: sáp nung chảy được trộn với phẩm màu hoặc chất độn (có thể có hoặc không sử dụng dung môi) với tốc độ khuấy cao. Sự phối trộn với sáp sẽ tạo cảm giác thoải mái và cải thiện khả năng chịu nén, đồng thời tăng cường dưỡng ẩm cho da. Khi bào chế ở dạng hệ phân tán, nhà bào chế cần lưu ý lớp áo ở bề mặt có thể chảy lỏng và biến tính gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm sau cùng.

Kết tủa: những chất tạo áo thân nước được chuyển thành dạng thân dầu và bị kết tủa khỏi dung dịch nước nhờ sự có mặt của phẩm màu hoặc chất độn không tan trong nước, phổ biến là lecithin, amino acid, lauroyl lysin và xà phòng kim loại giúp cải thiện cảm giác khi sử dụng trên da. Nguyên liệu này thường sử dụng trong phấn dạng bột hoặc hệ phân tán. Nhà bào chế cần lưu ý đảm bảo lớp áo này không bị chảy lỏng gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm do quá trình sản xuất kéo dài hoặc trong quá trình đóng gói.

Phản ứng hóa học: phẩm màu được bao thêm lớp áo bên ngoài nhờ vào phản ứng hóa học, nguyên liệu sau khi được xử lý sẽ dùng trong các sản phẩm bột và thích hợp nhất là dùng trong hệ phân tán như sản phẩm khan nước hay nhũ tương nước trong dầu. Bề mặt hạt màu khi được xử lý bằng phương pháp hóa học sẽ không bị hòa tan trong điều kiện sản xuất bình thường và bền hơn so với những phương pháp khác. Những hợp chất như methicone, alkyl trithoxysilane và perfluoro phosphate thường được gắn với phẩm màu và chất độn bằng phương pháp hóa học nhằm cải thiện khả năng thấm ướt và tính phân tán.

Hương liệu

Mùi hương của sản phẩm là yếu tố tác động mạnh nhất đến người mua hàng. Vì mỹ phẩm trang điểm sẽ lưu lại và trực tiếp ảnh hưởng đến làn da nên việc sử dụng quá nhiều mùi hương sẽ dễ gây kích ứng cho người sử dụng. Việc sử dụng những nguyên liệu ít gây mùi khó chịu nhất cũng giúp giảm bớt lượng hương liệu dùng trong sản phẩm.

Sự tương hợp của hương liệu với những thành phần khác trong sản phẩm cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao. Nhiều thành phần của mỹ phẩm như talc, kaolin và muối stearate kim loại có khả năng phá hủy mùi hương. Không chỉ vậy, thành phần này còn bị ảnh hưởng bởi nhiệt sử dụng trong quá trình sản xuất. Vì vậy, điều quan trọng nhất là phải sử dụng hương liệu phù hợp với liều lượng vừa phải để tạo được mùi thơm khi sử dụng trên da và hạn chế khả năng gây kích ứng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *