Chất giữ ẩm Tháng Mười Hai 29, 2017RD Một làn da trẻ và khỏe đẹp thường có mối quan liên hệ mật thiết đến hàm lượng ẩm chứa trong làn da. Lớp keratin của da có chứa các yếu tố giữ ẩm tự nhiên (natural moisturizing factors – NMFs) là những hợp chất thân nước có khả năng lưu giữ nước rất tốt. NMFs không chỉ là yếu tố quan trọng trong duy trì độ ẩm da mà còn được quan tâm trong việc ngăn ngừa mất và đứt gãy các liên kết trong thành phần làn da, giúp da giữ được đồ đàn hồi và săn chắc. Ngoài ra, sự hiện diện của các loại dầu như lipid nội bào, bã nhờn… và các mucopolysaccharid trong lớp hạ bì giúp kiểm soát sự bốc hơi ẩm, giữ nước. Mỹ phẩm giữ ẩm nên được sản xuất dựa trên cơ chế của các NMFs. Chất giữ ẩm thân nước được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như: glycerin, propylen glycol, sorbitol và các thành phầm chính của NMFs như: pyrrolidoncarbonat và lactat. Tóm lại, chất giữ ẩm đóng một vai trò quan trọng trong mỹ phẩm giúp duy trì độ ẩm làn da và sự ổn định cho kết cấu sản phẩm. Ngoài ra, chất giữ ẩm còn góp phần vào việc sát khuẩn. I. YÊU CẦU CHÍNH CỦA CHẤT GIỮ ẨM 1. Khả năng hấp thụ nước thích hợp. 2. Phải duy trì được khả năng hấp thụ nước trong khoảng thời gian nhất định. 3. Sự hấp thụ nước không bị ảnh hưởng bởi thay đổi điều kiện môi trường (Nhiệt độ, độ ẩm…). 4. Khả năng hấp thụ nước phải đủ để duy trì độ ẩm làn da. 5. Mức độ bay hơi thấp nhất có thể. 6. Hòa hợp với các thành phần khác trong công thức. 7. Nhiệt đông đặc thấp nhất có thể. 8. Độ nhớt phải phù hợp và tạo cảm giác dễ chịu cho làn da. 9. An toàn khi sử dụng. 10. Không màu, không mùi và không vị. II. CHẤT GIỮ ẨM THƯỜNG DÙNG 1. Glycerin Glycerin là một trong những chất giữ ẩm lâu đời và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Nó được xem như một sản phẩm phụ trong sản xuất xà phòng hoặc các axit béo từ chất béo và các loại dầu thực vật, động vật. 2. Propylen glycol Dạng sử dụng phổ biến là 1,2-propylen glycol. Dù khá giống glycerin ở điểm không màu và không mùi, nhưng propylen glycol cho cảm giác sử dụng dễ chịu hơn do độ nhớt của thấp. 3. 1,3-butylen glycol 1,3-butylen glycol là chất lỏng không màu, không mùi thu được bằng cách hydro hóa sản phẩm ngưng tụ nghịch đảo của acetaldehyd. 1,3-Butylen glycol là chất giữ ẩm rất an toàn và được sử dụng trong các loại kem, lotion… 4. Polyethylen glycol Polyethylen glycol là một chất lỏng không màu và không mùi. Khả năng hấp thụ nước của giảm khi khối lượng phân tử tăng. Ở nhiệt độ phòng, Polyethylen glycol ở dạng lỏng, trọng lượng phân tử trung bình từ 200 đến 600; dạng bán rắn khối lượng phân tử từ 1000, 1500, 4000-6000. Polyethylen glycol thu được bằng cách thêm ethylen oxid với nước hoặc ethylen glycol trong môi trường kiềm. Polyethylen glycol là một polymer hỗn hợp phụ thuộc vào mức độ trùng hợp khác nhau. 5. Sorbitol Sorbitol là chất rắn màu trắng, không mùi. So với các chất giữ ẩm trên, sorbitol có tính hút ẩm thấp, vai trò của chất giữ ẩm thể hiện rõ hơn khi độ ẩm da thấp. Sorbitol được sử dụng trong các loại kem, lotion, kem đánh răng… 6. Natri lactat Natri lactat là một trong những thành phần quan trọng của nhóm chất giữ ẩm tự nhiên NMFs cùng với PCA (pyrolidon carboxylat). Natri lactat có khả năng hấp thụ nước cao hơn cồn phân tử lượng thấp. 7. Natri 2-pyrrolidon-5-carboxylat Natri 2-pyrrolidon-5-carboxylat là một thành phần quan trọng của nhóm chất giữ ẩm NMF. Hình thành từ sự khử nước của axit glutamic. Có khả năng giữ ẩm rất tốt, đặc biệt khi ở dạng muối. 8. Natri hyaluronat Natri hyaluronat là một dạng của acid mucopolysaccharid, hình thành bởi các liên kết chéo giữa acetyl glucosamin và acid gluconic. Cũng như chondroitin sulfat, natri hyaluronic hiện diện rất phổ biến trong các mô liên kết của động vật có vú. Trong các mô liên kết, natri hyaluronic giữ vai trò duy trì lượng nước trong các khoang nội bào và đồng thời duy trì bộ khung tế bào. Trong da, natri hyaluronic được tin rằng giúp da duy trì độ mìn màn, tính linh động để ngăn ngừa chấn thương do tác động cơ học từ bên ngoài và nhiễm trùng do vi khuẩn. Khi kiểm tra sự phân bố của mucopolysaccahrid trong các phần khác nhau của da, acid hyaluronic tồn tại nhiều hơn chondroitin sulfat và heparin trong lớp biểu bì và hạ bì. Với đặc tính giữ ẩm của mình, acid hyaluronic giúp da khỏe mạnh và duy trì độ ẩm cần thiết. Do đó, khi da thiếu độ ẩm dễ dẫn đến hình thành nếp nhăn do thiếu thành phần acid hyaluronic trong các mô liên kết dưới da. Acid hyaluronic được chiết xuất từ mào gà, nhưng giá thành rất cao nên hạn chế trong việc sử dụng cho đến khi nó được sản xuất theo phương pháp mới bằng kỹ thuật vi sinh, với chi phí tương đối thấp. Acid hyaluronic với tên thương mại là natri hyaluronat, là bột trắng tan trong nước, có độ nhớt và mức độ giữ ẩm khác nhau tùy trọng lượng phân tử. Ngoài ra, không giống như các chất giữ ẩm khác, natri hyaluronat gần như không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm môi trường.