Các thành phần cơ bản của son môi (Phần 4)

Sáp

Sáp được dùng tạo nền son để làm tăng nhiệt độ nóng chảy và độ cứng cần thiết cho sản phẩm,  dễ đổ khuôn, khô nhanh, dễ sử dụng với bề mặt sáng bóng và độ cứng phù hợp. Thành phần này thường được dùng với hàm lượng 8-15% trong công thức.

Sáp carnauba

Đây là loại sáp có nguồn gốc từ thực vật, độ cứng lớn, được dùng để nâng cao nhiệt độ nóng chảy, cải thiện độ cứng, độ đồng nhất, độ sáng bóng và tạo sự co giãn trong quá trình đổ khuôn.

Candelilla

Tương tự như sáp carnauba nhưng có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, ít giòn hơn.

Sáp hydrocarbon vô định hình

Sáp hydrocarbon vô định hình trong dầu khoáng, điển hình là ozokerite hay ceresin, có khả năng tạo thể chất dạng sợi ngắn và cải thiện độ ổn định trong không gian 3 chiều.

Sáp vi tinh thể

Sáp vi tinh thể được sử dụng để điều chỉnh lưu biến của sản phẩm mà không làm giảm điểm nóng chảy, tạo cấu trúc ổn định với độ co thấp hơn, không có điểm chuyển tiếp dưới nhiệt độ hóa rắn, do đó ít gây tạo lớp màng trên bề mặt. Dùng hàm lượng quá nhiều có thể gây dính và khó đổ khuôn.

Sáp ong

Sáp ong là chất làm cứng truyền thống cho dầu thầu dầu, có thể tạo ra gây nổi hạt ở bề mặt, xỉn màu hoặc đổ dầu nếu dùng với hàm lượng lớn.

Bơ cacao

Bơ cacao được xem là một nguyên liệu lý tưởng do có điểm nóng chảy thấp hơn nhiệt độ cơ thể người, vì vậy được ứng dụng trong rất nhiều sản phẩm. Tuy nhiên, nguyên liệu này có thể đẩy các loại sáp lên bề mặt như với thanh chocolate.

Dầu thực vật hydro hóa

Dầu thực vật hydro hóa là nguyên liệu giống như sáp, thể chất rắn hơn và ít bị ôi hơn so với các loại dầu chưa được xử lý. Nổi bật nhất trong nhóm này là dầu thầu dầu hydro hóa – một loại sáp nóng chảy cao có khả năng hòa tan tốt trong các loại dầu phân cực. Một số loại nguyên liệu mềm hơn sẽ được sử dụng trong sản xuất son môi.

Lanolin, dầu lanolin và lanolin hấp thụ

Thành phần hữu ích này có thể sử dụng đến 10% nhờ khả năng làm mềm và mịn da. Chúng có đặc tính dung môi tốt, tạo sự kết dính cho các thành phần khác, giảm hiện tượng “mồ hôi” và gãy son, có khả năng hóa dẻo, đóng vai trò là chất mang giúp thấm ướt các phẩm màu và cung cấp độ bám cần thiết lên môi. Các ester có độ tinh khiết cao có nguồn gốc từ lanolin sterol được dùng để tạo ra sản phẩm “sạch” hơn.

Petroleum jelly

Petroleum jelly và các loại dầu parafin có độ nhớt cao được sử dụng để điều chỉnh sự đồng nhất, đóng vai trò như chất bôi trơn và cải thiện tính lan tỏa cho sản phẩm. Sử dụng với lượng lớn sẽ làm giảm các đặc tính bám dính và khó hòa tan trên nền son phân cực.

Polyethylene

Polyethylene được sử dụng để nâng cao điểm nóng chảy và cải thiện độ ổn định sản phẩm ở nhiệt độ cao, chỉ có thể được dùng làm dung môi trong các công thức có hàm lượng dầu không phân cực đáng kể. Khi điều chế phải đun nóng hỗn hợp đến trên 90°C để hòa tan polyethylene; điều này có thể gây hại đến các nguyên liệu khác trong công thức. Các acid béo và alcol tổng hợp có trọng lượng phân tử cao (> 22C) cũng giúp cải thiện độ ổn định ở nhiệt độ cao và dễ hòa tan trong dầu phân cực hơn polyethylene.

Silicone biến đổi hữu cơ

Silicone biến đổi hữu cơ ở dạng sáp hoặc lỏng được sử dụng trong công thức son môi để tạo độ trơn, cảm giác nhẹ nhàng và giảm nhờn dính khi sử dụng. Ester phân cực trọng lượng phân tử thấp được sử dụng làm dung môi để tạo sự tương thích giữa silicone và sáp hữu cơ.

Từ những mô tả ở trên, có thể thấy rằng không có một hoặc hai loại nguyên liệu nào có thể cung cấp tất cả các tính chất và phẩm chất cần có trong một thỏi son, vì vậy thành phần công thức của một thỏi son rất phức tạp và thay đổi đa dạng qua từng thời kỳ.

Thành phần phụ trợ

Tác nhân thấm ướt

Đây là các chất hoạt động bề mặt có HLB thấp, được sử dụng để cải thiện sự thấm ướt và phân tán phẩm màu, đặc biệt là các sắc tố vô cơ. Lecithin có thể được dùng để phân tán phẩm màu và cải thiện độ bám dính cho thỏi son.

Chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa được thêm vào các công thức để làm chậm quá trình ôi thiu của sáp và dầu. BHA, BHT, propyl gallate, chiết xuất hương thảo và acid citric là thành phần thường được sử dụng. Tocopheryl acetate và ascorbyl palmitate kém ổn định ở nhiệt độ xử lý cao kéo dài trong quá trình sản xuất nên ít được dùng.

Chất kháng khuẩn

Môi trường khan của các thỏi son môi không phải điều kiện tốt cho sự phát triển của vi sinh vật, vì vậy thành phần này ít khi được sử dụng, thường dùng nhất là paraben.

Chất tạo mùi

Đây là thành phần quan trọng, thường được dùng với hàm lượng tương đối lớn để thu hút người mua hàng. Chất tạo mùi vừa phải che được mùi khó chịu, an toàn, không độc tính, ổn định và tương thích với nền son.

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *