Các dạng Vitamin C thông dụng

 

Ascorbic Acid là dạng vitamin tan trong nước, giữ nhiều vai trò quan trọng trong cải thiện sức khỏe nói chung và làm đẹp nói riêng. Vitamin C được dùng trong mỹ phẩm với nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng đều có ưu và nhược điểm riêng của nó. 3 dạng vitamin C thường gặp là:  L-Ascorbic Acid (AA), Sodium/Magnesium Ascorbyl Phospate (S/MAP) và Ascorbyl Palmitate (AP).

Ascorbic Acid (AA)

Ascorbic Acid hay L-Acid Ascorbic có khả năng tan trong nước tốt, nhưng lại kém ổn định, đây là dạng nguyên chất của vitamin C. Ascorbic Acid được nghiên cứu chứng minh mang đến nhiều hiểu quả trọng việc làm đẹp da như: dưỡng ẩm, chống oxi hóa, chống lão hóa (tăng cường sản sinh collagen, cải thiện độ đàn hồi da), làm sáng da (trị thâm mụn, nám, sạm da),…

Hình 1. Acid Ascorbic

Ascorbic acid thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng và làm sáng da ở nồng độ đến 20%, nồng độ càng cao, khả năng gây khô, đỏ, kích ứng da càng lớn. pH quyết định hiệu quả của hoạt chất này, thông thường dùng ở mức pH acid (3-5). Mức pH thấp (acid), vitamin C ổn định, dễ thẩm thấu và có hiệu quả cao hơn. Ở độ pH cao (kiềm), vitamin C bị oxi hóa, mất hoạt tính và chuyển sang vàng sậm.

Sodium/Magnesium Ascorbyl Phosphate (S/MAP)

Cũng như Acid Ascorbic, S/MAP cũng tan trong nước, có khả năng chống lão hóa, sáng da, tăng độ ẩm và độ đàn hồi của da. Điểm nổi bật của S/MAP so với Ascorbic acid là: tính ổn định cao ở pH trung tính và hơi kiềm, ít gây kích ứng với da (kể cả với nồng độ cao) và hiệu quả hơn trong việc trị tăng sắc tố da. Dù vậy, thành phần này có tác dụng yếu hơn Acid ascorbic về khả năng chống oxy hóa. S/MAP thích hợp dùng trong bào chế mỹ phẩm dạng serum thân nước.

Hình 2. Sodium ascorbyl phosphate

Ascorbyl Palmitate (AP)

Ascorbyl palmitate là dạng ester của vitamin C với gốc thân dầu. Thành phần này được dùng nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da dạng cream hay dầu, do có khả năng tan trong dầu, ít kích ứng. Ascorbyl palmitate dưỡng ẩm tốt, có khả năng chống lão hóa và thanh lọc gốc tự do được hình thành bởi tác hại của tia UVB.

Hình 3. Ascobyl palmitate

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *